Tin tức & sự kiện

So sánh: Công cụ đối chiếu và mô tả mức độ

So sánh là một mảng ngữ pháp nền tảng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt sự khác biệt hoặc mức độ tương đồng giữa các sự vật, hiện tượng và hành động. Từ so sánh bằng, so sánh hơn, so sánh nhất đến các cấu trúc mở rộng, mỗi dạng đều có quy tắc và cách dùng riêng. Việc nắm vững toàn bộ hệ thống so sánh không chỉ giúp người học diễn đạt tự nhiên hơn mà còn xử lý các dạng bài tập và câu hỏi trong đề thi một cách chính xác và nhanh chóng.


I. So sánh bằng (Equality)

So sánh bằng dùng để so sánh hai đối tượng (người, vật, sự việc,…) tương đương nhau về một tính chất hoặc mức độ nào đó.

1. Công thức

S1 + to be/V + as + Tính từ/Trạng từ (Gốc) + as + S2

2. Câu ví dụ

  • She is as tall as her sister.
  • He runs as fast as his friend.

II. So sánh hơn (Comparative)

So sánh hơn dùng để so sánh hai đối tượng (người, vật, sự việc, nhóm,…) với nhau, đối tượng này có tính chất, mức độ, thuộc tính nào đó nổi trội hơn đối tượng kia.

1. Công thức

S1 + to be/V + Tính từ/Trạng từ So sánh hơn + than + S2

2. Cách dùng

Loại Tính từ/Trạng từQuy tắcVí dụ
Tính từ/Trạng từ ngắn
(1 âm tiết, hoặc 2 âm tiết kết thúc bằng -y, -er, -ow, -le)
Thêm đuôi -erold → older,
big → bigger (gấp đôi phụ âm cuối),
happy → happier (đổi -y thành -i rồi thêm -er),
clever → cleverer
Tính từ/Trạng từ dài
(từ 2 âm tiết trở lên, trừ các trường hợp trên)
Thêm more (hoặc less cho so sánh kém hơn)beautiful → more beautiful
carefully → more carefully

3. Câu ví dụ

  • Tính từ/Trạng từ ngắn: She is taller than her brother.
  • Tính từ/Trạng từ dài: The movie is more interesting than I expected.

III. So sánh nhất (Superlative)

So sánh nhất dùng để so sánh một đối tượng với một nhóm từ ba đối tượng trở lên, nhằm chỉ ra đối tượng đó có mức độ, tính chất cao nhất (hoặc thấp nhất) trong nhóm.

1. Công thức

S1 + to be/V + Tính từ/Trạng từ so sánh nhất + in/of + Nhóm đối tượng

2. Cách dùng

Loại Tính từ/Trạng từQuy tắcVí dụ
Tính từ/Trạng từ ngắn
(1 âm tiết, hoặc 2 âm tiết kết thúc bằng -y, -er, -ow, -le)
Thêm đuôi -estld → the oldest,
big → the biggest,
happy → the happiest,
clever → the cleverest
Tính từ/Trạng từ dài
(từ 2 âm tiết trở lên, trừ các trường hợp trên)
Thêm the most (hoặc the least cho so sánh kém nhất)beautiful → the most beautiful,
carefully → the most carefully

3. Câu ví dụ

  • Tính từ/Trạng từ ngắn: She is the tallest in her class.
  • Tính từ/Trạng từ dài: He works the most carefully in the team.

IV. Các loại so sánh đặc biệt

1. So sánh lũy tiến (Double Comparative)

So sánh lũy tiến dùng để diễn tả mức độ của một tính chất hoặc hành động tăng dần hoặc giảm dần theo thời gian.

1.1. Công thức

S + V + So sánh hơn and So sánh hơn

1.2. Cách dùng

Loại Tính từ/Trạng từCấu trúc chi tiếtCâu ví dụ
Tính từ/Trạng từ ngắnAdj-er and Adj-erIt’s getting darker and darker. (Trời càng ngày càng tối.)
Tính từ/Trạng từ dài– Tăng dần: more
and more + Adj/Adv
– Giảm dần: less and less + Adj/Adv
The problem became more and more complicated. (Vấn đề ngày càng trở nên phức tạp hơn.)

2. So sánh đồng tiến (The… the…)

So sánh đồng tiến dùng để diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa hai sự thay đổi (hai vế đều tăng hoặc đều giảm), hay còn gọi là “Càng… càng…”.

2.1. Công thức

The + So sánh hơn + S + V, the + So sánh hơn + S + V

2.2. Câu ví dụ

  • The harder you study, the better you become.
  • The faster he runs, the sooner he finishes.

V. Các trường hợp biến đổi từ bất quy tắc

Tính từ/Trạng từSo Sánh Hơn (Comparative)So Sánh Nhất
(Superlative)
good (tốt)/ well (tốt, khỏe)betterthe best
bad (tệ)/ badly (tệ)worsethe worst
far (xa)farther / furtherthe farthest / the furthest
little (ít)lessthe least
much / many (nhiều)morethe most

Lưu ý: Furtherthe furthest có thể dùng để chỉ khoảng cách vật lý hoặc mức độ/thêm vào (additional), còn fartherthe farthest thường chỉ dùng cho khoảng cách vật lý.

Khi nắm vững các dạng so sánh, người học có thể diễn đạt ý tưởng một cách sinh động, chính xác và giàu hình ảnh hơn. Từ giao tiếp hằng ngày đến viết lách học thuật hay mô tả sự vật, hiện tượng, so sánh luôn là “vũ khí” giúp câu từ trở nên linh hoạt và cuốn hút. Hy vọng bài tổng hợp này giúp bạn nhìn lại toàn bộ hệ thống so sánh một cách rõ ràng, dễ nhớ và dễ áp dụng, để việc sử dụng tiếng Anh trở nên tự tin và tự nhiên hơn mỗi ngày.

Chia sẻ:

Tin tức mới nhất