Tin tức & sự kiện

Linking Words: Chiếc “cầu nối” cho tiếng Anh thêm mạch lạc

Trong tiếng Anh, khả năng diễn đạt không chỉ phụ thuộc vào vốn từ vựng và ngữ pháp, mà còn nằm ở cách tổ chức và kết nối ý tưởng. Linking words là những công cụ không thể thiếu để đạt được mục tiêu đó. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các loại từ nối phổ biến, kèm theo ví dụ cụ thể, để người học có thể áp dụng ngay vào thực tế, từ đó nâng cao kỹ năng viết và nói của mình một cách hiệu quả.

I. Linking Words (Từ nối) là gì?

Linking words (hay còn gọi là Từ nối) là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để nối các ý, câu, hoặc đoạn văn với nhau, giúp cho bài viết hoặc bài nói trở nên rõ ràng, logic và dễ hiểu. Từ nối hoạt động như những “chiếc cầu” bắc qua các ý tưởng, tạo ra sự liên kết chặt chẽ và nhất quán.

Ví dụ:

  • I was tired, but I finished my homework.
    → “but” giúp nối 2 ý trái ngược nhau.

13 loại Từ nối bao gồm:

  • Addition – Bổ sung thông tin
  • Reason – Nguyên nhân
  • Result – Kết quả
  • Contrast – Tương phản
  • Comparison – So sánh
  • Illustration/Example – Minh họa, ví dụ
  • Sequencing – Sắp xếp thứ tự
  • Time – Thời gian
  • Summary/Conclusion – Tóm tắt/Kết luận
  • Restatement – Nhắc lại
  • Emphasis – Nhấn mạnh
  • Condition – Điều kiện
  • Generalisation – Khái quát hóa

II. Các loại từ nối

1. Addition – Bổ sung thông tin

Từ nối dùng để thêm ý hoặc bổ sung thông tin mới.

Từ nối tiêu biểuNghĩaVí dụ
andShe likes tea and coffee.
alsocũngHe is smart and also very kind.
besidesngoài raShe speaks English. Besides, she knows French.
moreoverhơn nữaHe is talented; moreover, he is hardworking.
in additionthêm vào đóWe went to the museum. In addition, we visited the park.

2. Reason – Nguyên nhân

Từ nối dùng để chỉ lý do, nguyên nhân của một sự việc.

Từ nối tiêu biểuNghĩaVí dụ
becausebởi vìWe stayed home because it rained.
sinceSince you’re here, let’s start.
asbởi vìAs it was late, we went home.
due todo, vìThe game was cancelled due to the rain.
owing todo, vìThe delay was owing to bad weather.

3. Result – Kết quả

Từ nối chỉ hệ quả của một nguyên nhân.

Từ nối tiêu biểuNghĩaVí dụ
sovì vậyIt rained, so we stayed inside.
thereforedo đóHe studied hard; therefore, he passed.
thusdo đóIt is raining; thus, we can’t go out.
hencedo đóHe’s the eldest, hence the leader.
as a resultkết quả làShe missed the bus; as a result, she was late.

4. Contrast – Tương phản

Từ nối thể hiện sự trái ngược hoặc mâu thuẫn giữa hai ý.

Từ nối tiêu biểuNghĩaVí dụ
butnhưngShe is tall, but her sister is short.
howevertuy nhiênHe’s rich; however, he’s not happy.
yettuy nhiênIt’s late, yet he keeps working.
whereastrong khiShe likes tea, whereas he prefers coffee.

5. Comparison – So sánh

Từ nối dùng để so sánh tương đồng hoặc khác biệt.

Từ nối tiêu biểuNghĩaVí dụ
likegiống nhưShe sings like her mother.
as…asnhư…He’s as tall as his brother.
similarlytương tựShe speaks softly; similarly, her sister is gentle.
likewisetương tựHe loves sports; likewise, his friends do too.
in the same waytheo cách giống nhauWe learn languages in the same way we learn to swim.

6. Illustration/Example – Minh họa, ví dụ

Từ nối dùng để đưa ra minh họa hoặc dẫn chứng.

Từ nối tiêu biểuNghĩaVí dụ
for exampleví dụThere are many fruits, for example, apples and bananas.
for instanceví dụSome cities, for instance Paris, are very crowded.
such aschẳng hạn nhưHe enjoys sports such as football and tennis.
namelycụ thể làTwo people, namely John and Lisa, were absent.

7. Sequencing – Sắp xếp thứ tự

Từ nối dùng để sắp xếp các ý hoặc bước theo trình tự.

Từ nối tiêu biểuNghĩaVí dụ
first/firstlyđầu tiênFirst, wash the vegetables.
thensau đóCook the rice, then prepare the fish.
nexttiếp theoWe had lunch; next, we went shopping.
after thatsau đóWe went swimming; after that, we had dinner.
finallycuối cùngFinally, add some salt and serve.

8. Time – Thời gian

Từ nối chỉ mốc thời gian hoặc sự kiện theo trật tự thời gian.

Từ nối tiêu biểuNghĩaVí dụ
whenkhiI was cooking when she called.
whiletrong khiHe listened while I explained.
beforetrước khiWash your hands before eating.
aftersau khiWe’ll leave after lunch.
untilcho đến khiWait here until I come back.
as soon asNgay khiAs soon as the bell rang, the students left the classroom.
meanwhileTrong khi đóShe was cooking dinner. Meanwhile, her husband set the table.

9. Summary/Conclusion – Tóm tắt/Kết luận

Định nghĩa: Từ nối dùng để tổng kết hoặc rút ra kết luận.

Từ nối tiêu biểuNghĩaVí dụ
in shortnói ngắn gọnIn short, he’s a good leader.
in conclusionkết luậnIn conclusion, exercise is important.
to sum uptóm lạiTo sum up, we should work together.
overallnhìn chungOverall, the trip was great.
all in allnói chungAll in all, it was a good day.

10. Restatement – Nhắc lại

Từ nối dùng để diễn đạt lại cùng một ý theo cách khác.

Từ nối tiêu biểuNghĩaVí dụ
In other wordsnói cách khácThe project failed because of poor planning. In other words, it was doomed from the start.
that is to saynghĩa là / Tức làThe new policy applies to everyone; that is, no exceptions will be made.
to put it another waynói theo cách khácShe’s very reliable. To put it another way, you can always count on her.
in simple termsnói đơn giản thìThe theory is quite complex. In simple terms, it means energy cannot be destroyed.

11. Emphasis – Nhấn mạnh

Từ nối dùng để làm nổi bật một ý quan trọng.

Từ nối tiêu biểuNghĩaVí dụ
indeedthực sựHe is talented, indeed, one of the best.
in factthực tếHe’s not lazy; in fact, he works a lot.
above alltrên hếtAbove all, be honest.
especiallyđặc biệt làI like sports, especially football.
undoubtedlykhông nghi ngờ gìShe is undoubtedly a great teacher.

12. Condition – Điều kiện

Từ nối dùng để diễn đạt điều kiện.

Từ nối tiêu biểuNghĩaVí dụ
ifnếuYou can go if you finish your homework.
unlesstrừ khiDon’t call me unless it’s urgent.
as long asmiễn làYou can stay as long as you’re quiet.
provided thatvới điều kiện làYou can borrow it provided that you return it tomorrow.
on condition thatvới điều kiện làI’ll help you on condition that you pay me back.

13. Generalisation – Khái quát hóa

Từ nối dùng để đưa ra nhận định chung.

Từ nối tiêu biểuNghĩaVí dụ
generallynói chungGenerally, I wake up early.
in generalnói chungIn general, students like music.
on the wholenhìn chungOn the whole, the movie was interesting.
as a rulethường thìAs a rule, I avoid fast food.
in most casestrong hầu hết các trường hợpIn most cases, exercise is good for you.

Với những kiến thức về các loại Linking Words đã được ở trên, người đọc có thể cải thiện đáng kể khả năng viết và nói của mình. Hãy bắt đầu bằng cách áp dụng chúng vào các bài tập nhỏ, từ đó hình thành thói quen sử dụng từ nối một cách tự nhiên. Khi đã nắm vững công cụ này, việc diễn đạt các ý tưởng phức tạp trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết.

Chia sẻ:

Tin tức mới nhất