
Trong hệ thống ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc “Wish” (Câu điều ước) đóng vai trò then chốt trong việc diễn đạt những mong muốn giả định hoặc sự tiếc nuối về các sự kiện trái ngược với thực tế. Không chỉ xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, đây còn là một trong những chủ điểm ngữ pháp nâng cao mang tính phân loại thí sinh trong các kỳ thi học thuật như IELTS, TOEIC hay THPT Quốc gia.
Tuy nhiên, sự phức tạp trong quy tắc “chuyển đổi thì” thường gây ra nhiều trở ngại cho người học trong việc vận dụng chính xác. Bài viết dưới đây sẽ hệ thống hóa toàn bộ kiến thức về cấu trúc này, từ lý thuyết căn bản đến các biến thể nâng cao, giúp người học nắm vững và sử dụng thành thạo trong mọi ngữ cảnh.
Cấu trúc Wish được chia làm 3 loại chính dựa trên mốc thời gian của điều ước: Hiện tại, Quá khứ và Tương lai. Ngoài ra còn có một số cấu trúc mở rộng khác.
1. Cấu trúc Wish ở Hiện tại
Dùng để diễn tả những mong ước không có thật ở hiện tại, hoặc giả định một điều trái ngược với thực tế đang diễn ra.
| Công thức |
| S + wish(es) + (that) + S + V2/ed (Lưu ý: Động từ “to be” thường được chia là were cho tất cả các ngôi trong ngữ cảnh trang trọng). |
- Cách dùng: Dùng khi bạn muốn thay đổi một tình trạng đang diễn ra ngay lúc này.
- Ví dụ:
- Thực tế: I don’t have a car. (Tôi không có xe hơi).
→ Câu ước: I wish I had a car. (Tôi ước tôi có một chiếc xe hơi).
- Thực tế: He isn’t tall. (Anh ấy không cao).
→ Câu ước: He wishes he were taller. (Anh ấy ước mình cao hơn).
2. Cấu trúc Wish ở Quá khứ
Dùng để diễn tả những mong ước, tiếc nuối về một sự việc đã xảy ra (hoặc không xảy ra) trong quá khứ.
| Công thức |
| S + wish(es) + (that) + S + had V3/ed |
- Cách dùng: Dùng để bày tỏ sự hối tiếc (regret). Thực tế đã xảy ra rồi và không thể thay đổi được nữa.
- Ví dụ:
- Thực tế: I didn’t study hard for the exam. (Tôi đã không học chăm chỉ cho bài kiểm tra).
→ Câu ước: I wish I had studied harder for the exam. (Tôi ước gì mình đã học chăm chỉ hơn).
- Thực tế: She bought that expensive dress. (Cô ấy đã lỡ mua chiếc váy đắt tiền đó).
→ Câu ước: She wishes she hadn’t bought that dress. (Cô ấy ước gì mình đã không mua nó).
3. Cấu trúc Wish ở Tương lai
Dùng để diễn tả mong muốn một sự việc nào đó sẽ xảy ra (hoặc thay đổi) trong tương lai.
| Công thức | |
| S + wish(es) + (that) + S + would + V nguyên thể |
- Cách dùng: Cấu trúc này thường dùng để phàn nàn về một thói quen xấu của ai đó hoặc mong thời tiết/tình huống thay đổi.
- Lưu ý quan trọng:
- Không dùng cấu trúc này để ước cho bản thân thay đổi (Ví dụ: Không nói “I wish I would…”). Thay vào đó dùng “I wish I could…”.
- Thường dùng khi chủ ngữ thứ 2 (S2) khác chủ ngữ thứ 1 (S1).
- Ví dụ:
- Tình huống: Trời đang mưa rất to.
→ Câu ước: I wish it would stop raining. (Tôi ước trời sẽ tạnh mưa).
- Tình huống: Bạn cùng phòng ồn ào.
→ Câu ước: I wish you would be quiet. (Tôi ước cậu hãy giữ trật tự – Mang ý phàn nàn).
4. Các cấu trúc mở rộng khác của Wish
A. Wish mang nghĩa là “Muốn” (Want)
Trong các ngữ cảnh trang trọng, “wish” có thể thay thế cho “want”.
- Wish + to V:
- Ví dụ: I wish to speak to the manager. (Tôi muốn nói chuyện với quản lý).
- Wish + O + to V:
- Ví dụ: I wish you to leave now. (Tôi muốn bạn rời đi ngay bây giờ – Khá gay gắt và trịnh trọng).
B. Wish dùng để chúc tụng
Dùng để gửi lời chúc tốt đẹp đến ai đó.
- S + wish + O + Danh từ
- Ví dụ:
- We wish you a Merry Christmas. (Chúng tôi chúc bạn Giáng sinh vui vẻ).
- I wish you luck. (Chúc bạn may mắn).
- Sai lầm thường gặp: Không dùng “I wish you are happy”. Phải dùng “I hope you are happy” hoặc “I wish you happiness”.
C. Cấu trúc “If only”
“If only” mang nghĩa tương đương với “I wish” nhưng sắc thái mạnh mẽ hơn và kịch tính hơn. Quy tắc chia thì giống hệt Wish.
- If only + S + V2/ed: If only I knew the answer. (Giá mà tôi biết câu trả lời).
- If only + S + had V3/ed: If only I had seen him. (Giá mà tôi đã gặp anh ấy).
Cấu trúc “Wish” tuy có vẻ phức tạp với nhiều quy tắc về thì, nhưng chìa khóa cốt lõi chỉ nằm ở nguyên tắc “Lùi thì”: Ước ở hiện tại thì lùi về quá khứ, ước ở quá khứ thì lùi về quá khứ hoàn thành.
Với những kiến thức đã được hệ thống hóa ở trên, người học có thể vận dụng linh hoạt cấu trúc Wish để diễn đạt chính xác các ý tưởng giả định. Hãy bắt đầu bằng cách áp dụng công thức vào các bài tập nhỏ hoặc tình huống giao tiếp cụ thể, từ đó hình thành phản xạ tự nhiên. Khi đã nắm vững quy tắc, việc sử dụng cấu trúc này sẽ trở nên đơn giản và mang lại hiệu quả cao trong cả văn viết lẫn văn nói.